0g0.org

Unicode(ユニコード)一覧とURLエンコード検索・変換サイト

Ừ U+1EEA Unicode文字

Unicode

U+1EEA

数値文字参照

Ừ Ừ

URLエンコード(UTF-8)

%E1%BB%AA

ユニコード名

LATIN CAPITAL LETTER U WITH HORN AND GRAVE

一般カテゴリ-

Letter, Uppercase(文字,大文字)

文字化けする可能性のある文字

Base64エンコード : 4buq

「Ừ」に似ている意味の文字

「Ừ」に似ている形の文字

Ừの説明

ラテン文字
現代ベトナム語のQuốc ngữに用いられる字母のƯに声調符号の「 ̀ 」を付けたもの。
文字情報
文字コード
Unicode
16進: 1EEA Ừ
10進: 7914 Ừ[出典:Wiktionary]

Uは、ラテン文字(アルファベット)の 21 番目の文字。小文字は u 。V, W, Yとともにギリシャ文字のΥ(ウプシロン)に由来し、キリル文字のУに相当する。Υ(ウプシロン)の別形に由来するFとも同系といえる。元来のラテン語字母には存在しない文字であり、中世になって、それまで/u/と/w/の両方を表していたVから、/u/を表すために分離した文字である(V#歴史参照)。[出典:Wikipedia]

Ừの文字を使った例文

là một từ tiếng Việt thường được sử dụng để biểu lộ sự đồng ý, tán thành hoặc xác nhận một điều gì đó. Tuy nhiên, ừ cũng có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy vào hoàn cảnh sử dụng. có thể là một lời đáp trả chậm chạp để thể hiện sự xác nhận và đồng ý. Ví dụ, khi nghe một câu hỏi từ người khác, người ta thường trả lời bằng cách nói "ừ" để cho biết họ đã nghe được và đồng ý với câu hỏi đó. Những lúc khác, ừ cũng có thể mang ý nghĩa "không chắc chắn" hoặc "không quan tâm". Ví dụ, khi bạn đang phân vân giữa hai sự lựa chọn, bạn có thể nói "ừ" để biểu thị sự không chắc chắn của mình. ừ cũng có thể là một lời nhắc nhở, cảnh báo hoặc khuyên bảo. Ví dụ, khi bạn muốn nói với người khác rằng họ nên cẩn thận, bạn có thể nói "ừ, hãy để ý tới điều đó". Trong tiếng Việt, ừ là một từ ngắn gọn và đơn giản, nhưng nó có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Điều này thể hiện sự giàu có của ngôn ngữ Việt Nam và khả năng thích ứng của nó với nhiều tình huống khác nhau trong cuộc sống. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng việc sử dụng quá nhiều từ "ừ" trong các cuộc trò chuyện có thể khiến người nghe cảm thấy mệt mỏi và không muốn tiếp tục nghe nữa. Do đó, để có một cuộc trò chuyện hiệu quả và hấp dẫn, chúng ta nên tập trung vào việc sử dụng từ ngữ phong phú và đa dạng hơn.

(この例文はAIにより作成されています。特定の文字を含む文章を出力していますが内容が正確でない場合があります。)