0g0.org

Unicode(ユニコード)一覧とURLエンコード検索・変換サイト

Ử U+1EEC Unicode文字

Unicode

U+1EEC

数値文字参照

Ử Ử

URLエンコード(UTF-8)

%E1%BB%AC

ユニコード名

LATIN CAPITAL LETTER U WITH HORN AND HOOK ABOVE

一般カテゴリ-

Letter, Uppercase(文字,大文字)

文字化けする可能性のある文字

Base64エンコード : 4bus

「Ử」に似ている意味の文字

「Ử」に似ている形の文字

Ửの説明

ラテン文字
現代ベトナム語のQuốc ngữに用いられる字母のƯに声調符号の「 ̉ 」を付けたもの。
文字情報
文字コード
Unicode
16進: 1EEC Ử
10進: 7915 ừ[出典:Wiktionary]

Uは、ラテン文字(アルファベット)の 21 番目の文字。小文字は u 。V, W, Yとともにギリシャ文字のΥ(ウプシロン)に由来し、キリル文字のУに相当する。Υ(ウプシロン)の別形に由来するFとも同系といえる。元来のラテン語字母には存在しない文字であり、中世になって、それまで/u/と/w/の両方を表していたVから、/u/を表すために分離した文字である(V#歴史参照)。[出典:Wikipedia]

Ửの文字を使った例文

là một trong những chữ cái tiếng Việt khó đọc và viết nhất. Tuy nhiên, nó lại được sử dụng trong rất nhiều từ, từ đơn giản đến phức tạp. Nếu bạn không học quen với nó, chắc chắn bạn sẽ gặp khó khăn trong việc đọc và viết các từ chứa . Tôi nhớ ngày đầu tiên học tiếng Việt, việc đọc và viết chữ là một trong những khó khăn lớn nhất. Ban đầu tôi không thể phân biệt được nó với các chữ cái khác như U, Y, hay O. Nhưng sau khi tôi tập trung và luyện tập nhiều, tôi đã có thể đọc và viết được nó một cách dễ dàng hơn. cũng có nhiều ứng dụng thú vị trong tiếng Việt. Ví dụ, từ "vịt ươn ương ửng" là một câu limerick nổi tiếng được dùng để thử khả năng phát âm của người học tiếng Việt. Câu này có chứa tất cả các chữ cái khó đọc và phát âm nhất, trong đó có . cũng được sử dụng trong nhiều từ dùng để miêu tả tình huống hoặc trạng thái cảm xúc. Ví dụ, từ đau để miêu tả sự đau đớn, cảm giác khó chịu trong cơ thể. Từ bất lực để miêu tả cảm giác mất tinh thần, khó khăn trong việc giải quyết vấn đề. Từ thiếu thốn có nghĩa là thiếu thốn, khan hiếm. Tất cả những từ này đều có nét đặc biệt riêng của chữ . Cuối cùng, cũng thường được sử dụng trong các tên riêng, nhất là trong các tên miền của các trang web hoặc hệ thống máy tính. Bởi vì nó được dùng rất nhiều trong viết tắt, như UAC (User Account Control) hay Uỷ Ban (Ủy Ban), người sử dụng cũng phải quen với để hiểu rõ họ đang nói đến gì. Tóm lại, chữ cái có nhiều nghĩa và ứng dụng khác nhau trong tiếng Việt. Nếu bạn đang học tiếng Việt hoặc mới bắt đầu học, tôi khuyên bạn nên chú ý đến nó và luyện tập thường xuyên để có thể đọc và viết các từ chứa một cách dễ dàng. Và đừng quên, cũng có thể mang lại cho bạn những trải nghiệm thú vị khi khám phá tiếng Việt.

(この例文はAIにより作成されています。特定の文字を含む文章を出力していますが内容が正確でない場合があります。)