0g0.org

Unicode(ユニコード)一覧とURLエンコード検索・変換サイト

Ỉ U+1EC8 Unicode文字

Unicode

U+1EC8

数値文字参照

Ỉ Ỉ

URLエンコード(UTF-8)

%E1%BB%88

ユニコード名

LATIN CAPITAL LETTER I WITH HOOK ABOVE

一般カテゴリ-

Letter, Uppercase(文字,大文字)

文字化けする可能性のある文字

Base64エンコード : 4buI

「Ỉ」に似ている意味の文字

「Ỉ」に似ている形の文字

Ỉの説明

ラテン文字
現代ベトナム語のQuốc ngữに用いられる字母のIに声調符号の「 ̉ 」を付けたもの。
文字情報
文字コード
Unicode
16進: 1EC8 Ỉ
10進: 7880 Ỉ[出典:Wiktionary]

フック符号(ふっくふごう)は、ベトナム語のホイという声調を表すための声調記号である。疑問符の上半分のような形をしている。ベトナム語での名称は dấu hỏi。
ベトナム語では ả, ẩ, ẳ, ẻ, ể, ỉ, ỏ, ổ, ở, ủ, ử, ỷ の12文字が使われる。[出典:Wikipedia]

Ỉの文字を使った例文

là một trong những từ ngữ quan trọng của ngôn ngữ tiếng Việt, được sử dụng rộng rãi trong hầu hết các loại văn bản, từ các bài luận, đề thi đến tin tức và văn hóa. là một phụ âm gắn liền với ngữ âm i, có thể được phát âm trước hoặc sau âm i để tạo thành các âm khác nhau, ví dụ như í, ih hay uy. cũng là một trong những chữ cái của bảng chữ cái tiếng Việt. Nó mang ý nghĩa cụ thể và được sử dụng để ghi lại một số từ có nghĩa đặc biệt trong ngôn ngữ. Ví dụ như "ỉa" có nghĩa là đi tiểu, "ỉu" có nghĩa là khóc, hay "ỉnh" có nghĩa là róc đất. Tuy nhiên, cũng có thể được sử dụng để tạo ra các từ mới, bằng cách kết hợp với các phụ âm khác. Nếu chúng ta xét về mặt ngữ nghĩa, có thể khá quan trọng trong việc truyền tải thông điệp của một câu chuyện hay tác phẩm nghệ thuật. Với việc sử dụng để diễn tả đặc điểm của một nhân vật hoặc địa điểm, một người viết có thể tạo ra một hình ảnh rõ ràng và sinh động trong tâm trí của người đọc hoặc người xem. Điều này đã được thể hiện rõ ràng trong nhiều tác phẩm văn học và điện ảnh Việt Nam. cũng có thể được sử dụng để tạo ra các mẫu câu phức tạp hơn trong tiếng Việt. Với việc kết hợp và các phụ âm khác nhau, chúng ta có thể tạo ra các cấu trúc câu phức tạp hơn, giúp phong phú ngôn ngữ và mang lại sức cảm hứng cho người viết. Với sự phát triển của công nghệ và truyền thông, cũng đã trở thành một phần quan trọng trong việc xây dựng các website và ứng dụng di động. Ví dụ, khi bạn kết nối máy tính của mình với một mạng Internet, bạn cần sử dụng một địa chỉ IP để truy cập vào các trang web khác nhau. được sử dụng trong địa chỉ IP của máy tính, giúp truyền đạt thông tin một cách chính xác và hiệu quả. Tóm lại, là một phụ âm quan trọng của tiếng Việt, được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực thường ngày và trong các tác phẩm văn học, điện ảnh. Với sự phát triển của công nghệ, cũng đã trở thành một phần không thể thiếu trong việc truyền tải thông tin trên các trang web và ứng dụng di động.

(この例文はAIにより作成されています。特定の文字を含む文章を出力していますが内容が正確でない場合があります。)