0g0.org

Unicode(ユニコード)一覧とURLエンコード検索・変換サイト

Ơ U+01A0 Unicode文字

Unicode

U+01A0

Ơ

数値文字参照

Ơ Ơ

URLエンコード(UTF-8)

%C6%A0

ユニコード名

LATIN CAPITAL LETTER O WITH HORN

一般カテゴリ-

Letter, Uppercase(文字,大文字)

文字化けする可能性のある文字

Base64エンコード : xqA=

「Ơ」に似ている意味の文字

「Ơ」に似ている形の文字

Ơの説明

Jarai
Pronunciation
IPA(key): /əː/
Letter
Ơ (lower case ơ)
The twenty-ninth letter of the Jarai alphabet, written in the Latin script.
Vietnam...[出典:Wiktionary]

Ơ, ơは、Oにホーン符号を付した文字で、ベトナム語における12の母音のうちの1つである。大半のベトナム語の特殊文字同様、この文字を使用できるフォントが少ないため、しばしば「o+」「o*」などと表記される。VIQRの標準表示は「o+」である。Windowsのデフォルトのベトナム語キーボードでは、アメリカの英語キーボードレイアウトで言うところの「 ] 」キーのところにƠがある。ベトナム語は音調言語であるため、この文字の上下に5つの音調記号のいずれかを付けることができる。
Ờ ờ
Ớ ớ
Ở ở
Ỡ ỡ
Ợ ợ[出典:Wikipedia]

Ơの文字を使った例文

Ơ là chữ cái tiếng Việt, có dạng như một chữ O tròn bị ép vào từ hai bên. Chữ này thường được sử dụng trong tiếng Việt để biểu thị âm /ɔ/, tương tự như chữ ô. Tuy nhiên, chữ ơ cũng có thể được sử dụng để biểu thị một loạt các cảm xúc và trạng thái tinh thần. Ví dụ như khi người ta nói "ơi", thường là để bày tỏ sự ngạc nhiên hoặc sự hoài nghi. Ngoài ra, chữ ơ còn được sử dụng để tạo nên các từ ghép có ý nghĩa khác nhau. Ví dụ như "chân ơi" có thể được hiểu là chân khó chịu hoặc đau đớn, trong khi "mắt ơi" có thể được hiểu là mắt đầy nước mắt hoặc mắt mải mê nhìn vào cái gì đó. Từ "đời ơi" thường được dùng để biểu thị sự khổ đau và mệt mỏi trong cuộc sống. Còn từ "tình ơi", thường được dùng để thể hiện tình yêu đầy cảm xúc và lãng mạn. Điều thú vị là chữ ơ cũng được sử dụng trong một số tiếng dân tộc thiểu số ở Việt Nam, như tiếng Mường. Tại đây, chữ ơ cũng được sử dụng để biểu thị âm /ɔ/, tuy nhiên nó có hình dáng khác với chữ ơ trong tiếng Việt. Tóm lại, chữ ơ không chỉ là một chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Việt, mà còn mang trong mình rất nhiều ý nghĩa và cảm xúc đa dạng. Điều này càng cho thấy sự đa dạng và phong phú của ngôn ngữ và văn hóa Việt Nam.

(この例文はAIにより作成されています。特定の文字を含む文章を出力していますが内容が正確でない場合があります。)