ặ U+1EB7 Unicode文字
Unicode
U+1EB7
ặ
数値文字参照
ặ ặ
URLエンコード(UTF-8)
%E1%BA%B7
ユニコード名
LATIN SMALL LETTER A WITH BREVE AND DOT BELOW
一般カテゴリ-
Letter, Lowercase(文字,小文字)
Base64エンコード : 4bq3
「ặ」に似ている意味の文字
「ặ」に似ている形の文字
ặの説明
ラテン文字
現代ベトナム語のQuốc ngữに用いられる字母のạに声調符号の「 ̆ 」を付けたもの。
文字情報
文字コード
Unicode
16進: 1EB7 ặ
10進: 7863 ặ[出典:Wiktionary]
ặの文字を使った例文
ặ là một trong số những ký tự đặc biệt và ít được sử dụng trong bảng chữ cái tiếng Việt. Mặc dù ít được sử dụng, nhưng nó lại mang đến những ý nghĩa và cảm xúc khác nhau khi sử dụng trong các từ và câu. Với người Việt Nam, 'ặ' thường được sử dụng trong các từ như 'tặc', 'trặc', 'rặc', v.v... để miêu tả những đặc tính, hành vi có hại hoặc khó chịu của một người nào đó. Từ đó, 'ặ' có thể được coi là ký tự mang tính tiêu cực hoặc phản đối trong ngôn ngữ Tiếng Việt. Tuy nhiên, 'ặ' cũng có thể được sử dụng để miêu tả những sự kiện mất mát, đau khổ hoặc cảm giác hụt hơi khi không đạt được mục tiêu. Ví dụ, khi chơi game và thua liên tiếp, chúng ta có thể nói "đắng lòng và đau đớn quá, tôi thấy mình đã rặc rời rồi". Ngoài ra, 'ặ' còn được sử dụng để thể hiện sự hài hước và khôi hài trong lời nói. Ví dụ, khi tương tác với người nước ngoài đã học được Tiếng Việt, chúng ta có thể đùa rằng "Chỉ cần biết chữ 'ặ' thì bạn đã có thể giao tiếp với người Việt rồi". Trên thực tế, 'ặ' không chỉ là một ký tự trong bảng chữ cái mà còn là một phần của văn hoá và lối sống của người Việt Nam. Dù sử dụng như thế nào, 'ặ' là một ký tự đặc biệt và có giá trị trong tiếng nói của chúng ta.(この例文はAIにより作成されています。特定の文字を含む文章を出力していますが内容が正確でない場合があります。)