0g0.org

Unicode(ユニコード)一覧とURLエンコード検索・変換サイト

Ấ U+1EA4 Unicode文字

Unicode

U+1EA4

数値文字参照

Ấ Ấ

URLエンコード(UTF-8)

%E1%BA%A4

ユニコード名

LATIN CAPITAL LETTER A WITH CIRCUMFLEX AND ACUTE

一般カテゴリ-

Letter, Uppercase(文字,大文字)

文字化けする可能性のある文字

Base64エンコード : 4bqk

「Ấ」に似ている意味の文字

「Ấ」に似ている形の文字

Ấの説明

ラテン文字
現代ベトナム語のQuốc ngữに用いられる字母のÂに声調符号の「 ́ 」を付けたもの。
文字情報
文字コード
Unicode
16進: 1EA4 Ấ
10進: 7844 Ấ[出典:Wiktionary]

チュ・クォック・グー(ベトナム語:Chữ Quốc Ngữ / 𡨸國語?)は、ラテン文字を使用してベトナム語を表記する方法。アクセント符号を併用することにより、ベトナム語の6声調を表記し分ける。「クォック・グー」とは、「國語」のベトナム語読みである。[出典:Wikipedia]

Ấの文字を使った例文

Trong tiếng Việt, chữ 'ấ' là một chữ cái cấu tạo bằng phím "a" và dấu "ấ". Dấu này thường được dùng để biểu thị phản âm trong âm tiết tiếng Việt. Tuy nhiên, ấ cũng là một ký tự có tính biểu tượng độc đáo, mang nghĩa phong phú. Một ví dụ điển hình về sự đa nghĩa của ấ trong tiếng Việt là từ "ấm". "m" có thể là cái nồi để đun nước, hoặc là từ chỉ cảm giác ấm áp. Nếu dùng dấu "ấ" đúng cách, ấm còn có thể là từ "ấn", có nghĩa là bấm hoặc in, hoặc là từ "ẩn", có nghĩa là ẩn, che giấu. Tuy nhiên, chữ 'ấ' cũng được sử dụng trong nhiều tiếng khác nhau, mỗi ngôn ngữ có cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau. Ví dụ như trong tiếng Hàn Quốc, chữ 'ㅏ'(a) với dấu 'ㅏ'(ấ) tương đương với âm 'ah', trong khi đó, trong tiếng Thái Lan, 'อ่อ'(aw) với ô vuông '่'(ấ) làm cho phụ âm 'อ' trở nên mềm. Như vậy, chữ 'ấ' không chỉ là một ký tự phô diễn mà còn là một biểu tượng đa nghĩa và linh hoạt trong thế giới ngôn ngữ. Và dọc theo lịch sử con người, nó được sử dụng để thể hiện tình cảm, khát khao, trí tưởng tượng và cả sự cảm thụ với văn học đa dạng. Chúng ta có thể tự do nghĩ ra những từ và câu chứa chữ 'ấ' để thể hiện tiêu chí riêng của mình.

(この例文はAIにより作成されています。特定の文字を含む文章を出力していますが内容が正確でない場合があります。)